could I see the menu, please? | cho tôi xem thực đơn được không? |
could I see the wine list, please? | cho tôi xem danh sách rượu được không? |
can I get you any drinks? | quý khách có muốn uống gì không ạ? |
are you ready to order? | anh chị đã muốn gọi đồ chưa? |
do you have any specials? | nhà hàng có món đặc biệt không? |
what’s the soup of the day? | món súp của hôm nay là súp gì? |
what do you recommend? | anh/chị gợi ý món nào? |
what’s this dish? | món này là món gì? |
I’m on a diet | tôi đang ăn kiêng |
I’m allergic to … | tôi bị dị ứng với … |
wheat | bột mì |
dairy products | sản phẩm bơ sữa |
I’m severely allergic to … | tôi bị dị ứng nặng với … |
nuts | lạc |
shellfish | đồ hải sản có vỏ cứng |
I’m a vegetarian | tôi ăn chay |
I don’t eat … | tôi không ăn … |
meat | thịt |
pork | thịt lợn |
I’ll have the … | tôi chọn món … |
chicken breast | ức gà |
roast beef | thịt bò quay |
pasta | mì Ý |
I’ll take this | tôi chọn món này |
I’m sorry, we’re out of that | xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi |
for my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak | tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính |
how would you like your steak? | quý khách muốn món bít tết thế nào? |
rare | tái |
medium-rare | tái chín |
medium | chín vừa |
well done | chín kỹ |
is that all? | còn gì nữa không ạ? |
would you like anything else? | quý khách có gọi gì nữa không ạ? |
nothing else, thank you | thế thôi, cảm ơn |
we’re in a hurry | chúng tôi đang vội |
how long will it take? | sẽ mất bao lâu? |
it’ll take about twenty minutes | mất khoảng 20 phút |
Leave a Reply