Tiếng anh Nhà hàng: Từ vựng món ăn (tiếng anh nhà hàng, từ vựng nhà hàng, giao tiếp nhà hàng, tiếng anh khách sạn, giao tiếp du lịch)

steak and kidney pie | bánh bít tết kèm bầu dục |
fish and chips | cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên |
steak and chips | bít tết kèm khoai tây chiên |
pork chops | sườn lợn |
chicken | thịt gà |
scampi | tôm rán |
lasagne | bánh bột hấp |
spaghetti bolognese | mỳ Ý |
pizza | pizza |
soup | súp |
roast beef | thịt bò quay |
roast pork | thịt lợn quay |
roast chicken | gà quay |
roast duck | vịt quay |
fillet steak | bít tết |
sirloin steak | bít tết thăn bò |
stew | món hầm |
egg and chips | trứng ăn kèm khoai tây chiên |
bacon and eggs | thịt muối kèm trứng |
curry | cà ri |
mixed grill | món nướng thập cẩm |
Full English breakfast | Bữa sáng Anh đầy đủ |
all day breakfast | bữa sáng phục vụ cả ngày |
beefburger or hamburger | bánh kẹp thịt bò |
cheeseburger | bánh kẹp thịt có pho mát |
salad | sa lát |
green salad | sa lát rau |
mixed salad | sa lát trộn |
roast potatoes | khoai tây nướng |
sauté potatoes | khoai tây áp chảo |
yorkshire pudding | bánh pút đinh kiểu Yorkshire |
boiled potatoes | khoai tây luộc |
mashed potatoes | khoai tây nghiền |
sausage and mash | xúc xích kèm khoai tây nghiền |
cheese and biscuits | pho mát ăn cùng bánh qui |
tiếng anh nhà hàng, từ vựng nhà hàng, giao tiếp nhà hàng, tiếng anh khách sạn, giao tiếp du lịch
i like you help me learning english
Biết đến website cũng một thời gian rồi mà hôm nay mình mới biết có phần học tiếng anh thế này, nó thật sự hữu ích với mình. mình không cần phải tìm kiếm nhiều mà vẫn có được những kiếm thức trọng tâm.